DDC
| 004.071 |
Tác giả CN
| Hồ Sĩ Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình Tin học cơ sở /Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên), Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 376tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(48): CNTT001373-6, SP014525-49, SP014664-82 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM007360 |
| 000 | 00396nam a2200181 4500 |
---|
001 | 2530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050002762 |
---|
008 | 050112s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050112085900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.071|bHÔ-Đ |
---|
100 | 1|aHồ Sĩ Đàm |
---|
245 | 00|aGiáo trình Tin học cơ sở /|cHồ Sĩ Đàm (Chủ biên), Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a376tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(48): CNTT001373-6, SP014525-49, SP014664-82 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM007360 |
---|
890 | |a49|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT001373
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT001374
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT001375
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT001376
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM007360
|
Kho Sách tham khảo
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP014525
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP014526
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP014527
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP014528
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP014529
|
Kho Sách giáo trình
|
004.071 HÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|