DDC
| 039.95922 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam 1.tập 1 /Hội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H.,1995 |
Mô tả vật lý
| 963tr :minh họa ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PD000111-2, PD000238-9, PD000272 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000353 |
---|
008 | 031106s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031106071400|zlibol5 |
---|
082 | |a039.95922|bTƯ-Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển bách khoa Việt Nam 1.|ptập 1 /|cHội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
---|
260 | |aH.,|c1995 |
---|
300 | |a963tr :|bminh họa ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PD000111-2, PD000238-9, PD000272 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000111
|
Kho Sách tham khảo
|
039.95922 TƯ-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PD000112
|
Kho Sách tham khảo
|
039.95922 TƯ-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000238
|
Kho Sách tham khảo
|
039.95922 TƯ-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PD000239
|
Kho Sách tham khảo
|
039.95922 TƯ-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PD000272
|
Kho Sách tham khảo
|
039.95922 TƯ-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|