DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Nguyễn Huy Cẩn |
Nhan đề
| Từ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em /Nguyễn Huy Cẩn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2001 |
Mô tả vật lý
| 162tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM007569-75 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050002791 |
---|
008 | 050119s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050119161700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a410|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Huy Cẩn |
---|
245 | 00|aTừ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em /|cNguyễn Huy Cẩn |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2001 |
---|
300 | |a162tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM007569-75 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM007569
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM007570
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007571
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM007572
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM007573
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM007574
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM007575
|
Kho Sách tham khảo
|
410 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|