DDC
| 923.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Doãn |
Nhan đề
| Nguyễn Trãi nhà giáo ục Việt Nam /Nguyễn Tiến Doãn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM007686-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL050002831 |
---|
008 | 050224s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050224093900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a923.7|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Tiến Doãn |
---|
245 | 00|aNguyễn Trãi nhà giáo ục Việt Nam /|cNguyễn Tiến Doãn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a76tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM007686-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM007686
|
Kho Sách tham khảo
|
923.7 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM007687
|
Kho Sách tham khảo
|
923.7 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007688
|
Kho Sách tham khảo
|
923.7 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM007689
|
Kho Sách tham khảo
|
923.7 NG-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|