| 000 | 00432nam a2200193 4500 |
---|
001 | 26 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000053 |
---|
008 | 030827s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030827152800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a908|bTRU |
---|
100 | 1|aVũ Thanh Sơn |
---|
110 | |aTrung tâm Unesco phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng |
---|
245 | 00|aThần linh đất Việt /|cVũ Thanh Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2002 |
---|
300 | |a1026tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM004174 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004174
|
Kho Sách tham khảo
|
908 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|