DDC
| 809 |
Nhan đề
| Xuân Diệu, Huy Cận |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn nghệ,1996 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM007798, KM008000 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2636 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL050002869 |
---|
008 | 050314s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050314104900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809|bXU-D |
---|
245 | 00|aXuân Diệu, Huy Cận |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c1996 |
---|
300 | |a223tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM007798, KM008000 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM007798
|
Kho Sách tham khảo
|
809 XU-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008000
|
Kho Sách tham khảo
|
809 XU-D
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|