DDC
| 335.501 |
Nhan đề
| Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu ( từ 1919 đến 1945 ) /Biên soạn: Phong Lê, Trần Hữu Tá |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM002691-2, KM007768-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2671 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL050002904 |
---|
008 | 050412s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050412101300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.501|bHO-M |
---|
245 | 00|aNguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu ( từ 1919 đến 1945 ) /|cBiên soạn: Phong Lê, Trần Hữu Tá |
---|
260 | |aGiáo dục :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a375tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM002691-2, KM007768-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002691
|
Kho Sách tham khảo
|
335.501 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002692
|
Kho Sách tham khảo
|
335.501 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007768
|
Kho Sách tham khảo
|
335.501 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM007769
|
Kho Sách tham khảo
|
335.501 HO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|