DDC
| 335.5271 |
Tác giả CN
| Võ Văn Lộc |
Nhan đề
| Ai yêu nhi đồng nằng Bác Hồ Chí Minh /Võ Văn Lộc, Trần Thị Nhật Thanh |
Thông tin xuất bản
| Tiền Giang :Tiền Giang,1990 |
Mô tả vật lý
| 282tr ;19cm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Nhật Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(22): KM008364-83, KM009835, KM019447 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050002940 |
---|
008 | 050426s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050426101700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.5271|bVO-L |
---|
100 | 1|aVõ Văn Lộc |
---|
245 | 00|aAi yêu nhi đồng nằng Bác Hồ Chí Minh /|cVõ Văn Lộc, Trần Thị Nhật Thanh |
---|
260 | |aTiền Giang :|bTiền Giang,|c1990 |
---|
300 | |a282tr ;|c19cm |
---|
700 | |aTrần Thị Nhật Thanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(22): KM008364-83, KM009835, KM019447 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008364
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008365
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008366
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008367
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008368
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008369
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008370
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008371
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008372
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM008373
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 VO-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|