DDC
| 592 |
Tác giả CN
| Hoàng Đức Nhuận |
Nhan đề
| Đời sống ong, kiến, mối :In lần thứ 2 /Hoàng Đức Nhuận , Nguyễn Đức Khảm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Khoa học kỹ thuật,1993 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM008124-32 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050002943 |
---|
008 | 050427s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050427082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a592|bHO- N |
---|
100 | 1|aHoàng Đức Nhuận |
---|
245 | 00|aĐời sống ong, kiến, mối :|bIn lần thứ 2 /|cHoàng Đức Nhuận , Nguyễn Đức Khảm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKhoa học kỹ thuật,|c1993 |
---|
300 | |a91tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM008124-32 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008124
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008125
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008126
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008127
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008128
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008129
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008130
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008131
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008132
|
Kho Sách tham khảo
|
592 HO- N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|