DDC
| 572.071 |
Nhan đề
| Thực hành hóa sinh học /Chủ biên: Phạm Thị Trân Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(13): KM008295-8, KM008629-33, KM008762-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050002969 |
---|
008 | 050504s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050504144700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a572.071|bThu |
---|
245 | 00|aThực hành hóa sinh học /|cChủ biên: Phạm Thị Trân Châu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a132tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(13): KM008295-8, KM008629-33, KM008762-5 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008295
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008296
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008297
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008298
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008629
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008630
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008631
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008632
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008633
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM008762
|
Kho Sách tham khảo
|
572.071 Thu
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|