DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Hà Xuân Hương |
Nhan đề
| Dân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày và người Thái - Sự tương đồng, khác biệt / Hà Xuân Hương |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 535tr. : bảng, ảnh ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về người Tày, người Thái ở Việt Nam; dân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày, người Thái; nghiên cứu sự tương đồng, sự khác biệt trong dân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày và người Thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa
| Dân tộc Thái |
Từ khóa
| Dân tộc Tày |
Từ khóa
| Dân ca |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102003630 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27764 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BA159A2D-8EAD-45AE-8A53-655CAFEBFE34 |
---|
005 | 202104081027 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028580 |
---|
039 | |a20210408102701|bquyenntl|y20210406093613|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bHA-H |
---|
100 | |aHà Xuân Hương |
---|
245 | |aDân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày và người Thái - Sự tương đồng, khác biệt / |cHà Xuân Hương |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a535tr. : |bbảng, ảnh ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về người Tày, người Thái ở Việt Nam; dân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày, người Thái; nghiên cứu sự tương đồng, sự khác biệt trong dân ca trữ tình sinh hoạt của người Tày và người Thái |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân ca |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102003630 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003630thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003630
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 HA-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|