DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Phạm Duy Nghĩa |
Nhan đề
| Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi / Phạm Duy Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về văn xuôi miền núi trước và sau Cách mạng tháng Tám. Diện mạo văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi. Văn xuôi miền núi nhìn từ các bình diện về con người. Nghệ thuật văn xuôi miền núi và vấn đề truyền thống - hiện đại. Nhận diện một số phong cách văn xuôi miền núi |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Văn xuôi |
Từ khóa
| Miền núi |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102003639 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27773 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 845744C8-9824-4100-9055-0E2E64F7AD66 |
---|
005 | 202104081033 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027514 |
---|
039 | |a20210408103345|bquyenntl|y20210406100321|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bPH-N |
---|
100 | |aPhạm Duy Nghĩa |
---|
245 | |aVăn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi / |cPhạm Duy Nghĩa |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a371tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu về văn xuôi miền núi trước và sau Cách mạng tháng Tám. Diện mạo văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi. Văn xuôi miền núi nhìn từ các bình diện về con người. Nghệ thuật văn xuôi miền núi và vấn đề truyền thống - hiện đại. Nhận diện một số phong cách văn xuôi miền núi |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aVăn xuôi |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102003639 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003639thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003639
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 PH-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|