DDC
| 423 |
Nhan đề
| English - Japanese dictionary |
Thông tin xuất bản
| Japan : Obunsha, 1975 |
Mô tả vật lý
| 2110 p. ; 21cm. |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Tiếng Nhật |
Từ khóa
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102003683 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27808 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5A9A69A-C438-4A3B-B808-A6C1053089CC |
---|
005 | 202104081416 |
---|
008 | 081223s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210408141647|bquyenntl|c20210407152827|dhoangnh|y20210407152258|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a423|bEng |
---|
245 | |aEnglish - Japanese dictionary |
---|
260 | |aJapan : |bObunsha, |c1975 |
---|
300 | |a2110 p. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102003683 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003683
|
Kho Sách tham khảo
|
423 Com
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|