DDC
| 791.4 |
Tác giả CN
| Đăng Bẩy |
Nhan đề
| Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên Bang Xô Viết / Đăng Bẩy |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2020 |
Mô tả vật lý
| 765tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa
| Nghệ sĩ |
Từ khóa
| Nga |
Từ khóa
| Điện ảnh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102003717 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27973 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9EB742F7-D343-4919-A9D1-BE958A0373B0 |
---|
005 | 202104231412 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072819 |
---|
039 | |y20210423141252|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a791.4|bĐA-B |
---|
100 | |aĐăng Bẩy |
---|
245 | |aNghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên Bang Xô Viết / |cĐăng Bẩy |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2020 |
---|
300 | |a765tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aNghệ sĩ |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aĐiện ảnh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102003717 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003717
|
Kho Sách tham khảo
|
791.4 ĐA-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|