DDC
| 415 |
Tác giả CN
| Cao Xuân Hạo |
Nhan đề
| Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa /Cao Xuân Hạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 752tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM008197-201 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003039 |
---|
008 | 050517s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050517090900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a415|bCA- H |
---|
100 | 1|aCao Xuân Hạo |
---|
245 | 00|aTiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa /|cCao Xuân Hạo |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a752tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008197-201 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008197
|
Kho Sách tham khảo
|
415 CA- H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008198
|
Kho Sách tham khảo
|
415 CA- H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008199
|
Kho Sách tham khảo
|
415 CA- H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008200
|
Kho Sách tham khảo
|
415 CA- H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008201
|
Kho Sách tham khảo
|
415 CA- H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|