DDC
| 410.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Dân |
Nhan đề
| Tiếng việt /Nguyễn Đức Dân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục :H.,1998 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM008710-20 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003063 |
---|
008 | 050921s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050921094800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a410.071|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Dân |
---|
245 | 00|aTiếng việt /|cNguyễn Đức Dân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aGiáo dục :|bH.,|c1998 |
---|
300 | |a279tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM008710-20 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008710
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008711
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008712
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008713
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008714
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008715
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008716
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008717
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008718
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM008719
|
Kho Sách tham khảo
|
410.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|