DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử và địa lý 4 /Chủ biên: Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM008426-30 |
| 000 | 00383nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003127 |
---|
008 | 051028s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051028102800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử và địa lý 4 /|cChủ biên: Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a160tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008426-30 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008426
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008427
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008428
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008429
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008430
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|