DDC
| 495.922 071 |
Nhan đề
| Tiếng việt 4. T.2 /Chủ biên: Nguyên Minh Thuyết, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM008466, KM009383-6 |
| 000 | 00383nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003128 |
---|
008 | 051028s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051028103300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng việt 4. |nT.2 /|cChủ biên: Nguyên Minh Thuyết, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a176tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008466, KM009383-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008466
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM009383
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM009384
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM009385
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009386
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|