DDC
| 495.922 071 |
Nhan đề
| Tiếng việt 4. T.1/Chủ biên: Nguyên Minh Thuyết, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM008425, KM008445-8 |
| 000 | 00382nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003130 |
---|
008 | 051028s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051028104200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng việt 4. |nT.1/|cChủ biên: Nguyên Minh Thuyết, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a184tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008425, KM008445-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008425
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008445
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008446
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008447
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008448
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Tie
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|