DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử 9:sách giáo viên /Chủ biên: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM008819-22 |
| 000 | 00386nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL050003142 |
---|
008 | 051219s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051219102900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử 9:|bsách giáo viên /|cChủ biên: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM008819-22 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008819
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008820
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008821
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008822
|
Kho Sách tham khảo
|
900.071 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|