thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 071 Tie
    Nhan đề: Tiếng việt 4:.

DDC 495.922 071
Nhan đề Tiếng việt 4:. T.1 / : sách giáo viên / Chủ biên: Nguyên Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2005
Mô tả vật lý 368tr. ;24cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(5): KM008931-5
00000401nam a2200169 4500
0012896
0021
004TVL050003143
008051219s2005 vm| vie
0091 0
039|y20051219103200|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a495.922 071|bTie
24500|aTiếng việt 4:. |nT.1 / : |bsách giáo viên / |cChủ biên: Nguyên Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng
260|aH. :|bGiáo dục,|c2005
300|a368tr. ;|c24cm
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008931-5
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM008931 Kho Sách tham khảo 495.922 071 Tie Sách giáo trình 1
2 KM008932 Kho Sách tham khảo 495.922 071 Tie Sách giáo trình 2
3 KM008933 Kho Sách tham khảo 495.922 071 Tie Sách giáo trình 3
4 KM008934 Kho Sách tham khảo 495.922 071 Tie Sách giáo trình 4
5 KM008935 Kho Sách tham khảo 495.922 071 Tie Sách giáo trình 5