DDC
| 540.071 |
Nhan đề
| Hoá học 9 /Chủ biên: Lê Trọng Xuân, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): SP035127 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM008907-11, KM011432-6 |
| 000 | 00357nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003145 |
---|
008 | 051219s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051219104500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a540.071|bHoa |
---|
245 | 00|aHoá học 9 /|cChủ biên: Lê Trọng Xuân, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a176tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): SP035127 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM008907-11, KM011432-6 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008907
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008908
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008909
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008910
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008911
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM011432
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM011433
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM011434
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM011435
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM011436
|
Kho Sách tham khảo
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|