DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hiến |
Nhan đề
| Giáo dục và nâng cao sức khỏe : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Nguyễn Văn Hiến c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 154tr. : minh họa ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
Tóm tắt
| Sách trang bị kiến thức cơ bản nhất về phương pháp và thực hành truyền thông giáo dục sức khỏe cho nhân dân góp phần đẩy mạnh công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân được tốt hơn. |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Sức khỏe |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): 102003783-7, 102003991-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D1ED4E18-E132-4A49-A827-14A44032ECED |
---|
005 | 202110281536 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 VNĐ |
---|
039 | |a20211028153641|bquyenntl|y20211025101255|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hiến |
---|
245 | |aGiáo dục và nâng cao sức khỏe : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cNguyễn Văn Hiến c.b |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a154tr. : |bminh họa ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Y tế |
---|
520 | |aSách trang bị kiến thức cơ bản nhất về phương pháp và thực hành truyền thông giáo dục sức khỏe cho nhân dân góp phần đẩy mạnh công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân được tốt hơn. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): 102003783-7, 102003991-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003787thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003783
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102003784
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102003785
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102003786
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102003787
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102003991
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102003992
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102003993
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|