DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Ngô Quý Châu |
Nhan đề
| Triệu chứng học nội khoa. T.2 / Ch.b.: Ngô Quý Châu, Phạm Quang Vinh, Phạm Thắng... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 499tr. : minh họa ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu các triệu chứng lâm sàng, phương pháp thăm khám và các xét nghiệm thăm dò chấn đoán của các cơ quan tiêu hoá, huyết học, nội tiết, thần kinh và triệu chứng học lão khoa |
Từ khóa
| Nội khoa |
Từ khóa
| Triệu chứng học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): 102003813-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29025 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1CB7043E-EF89-42A2-8C33-F39C8570189C |
---|
005 | 202110281527 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046641612|c189000 VNĐ |
---|
039 | |a20211028152726|bquyenntl|y20211025140254|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bNG-C |
---|
100 | |aNgô Quý Châu |
---|
245 | |aTriệu chứng học nội khoa. |nT.2 / |cCh.b.: Ngô Quý Châu, Phạm Quang Vinh, Phạm Thắng... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a499tr. : |bminh họa ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu các triệu chứng lâm sàng, phương pháp thăm khám và các xét nghiệm thăm dò chấn đoán của các cơ quan tiêu hoá, huyết học, nội tiết, thần kinh và triệu chứng học lão khoa |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aTriệu chứng học |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102003813-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003817thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003813
|
Kho Sách tham khảo
|
616 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102003814
|
Kho Sách tham khảo
|
616 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102003815
|
Kho Sách tham khảo
|
616 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102003816
|
Kho Sách tham khảo
|
616 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102003817
|
Kho Sách tham khảo
|
616 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|