DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lý 9 /Tổng biên tập: Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Vũ Trọng Rỹ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 166tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM008869-73 |
| 000 | 00357nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003150 |
---|
008 | 051219s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051219110600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lý 9 /|cTổng biên tập: Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Vũ Trọng Rỹ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a166tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008869-73 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008869
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008870
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008871
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008872
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008873
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|