DDC
| 618 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Vy |
Nhan đề
| Bài giảng sản phụ khoa. T.2 / B.s.: Nguyễn Đức Vy (ch.b.), Nguyễn Khắc Liêu, Trần Thị Phương Mai... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 378tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Sản |
Tóm tắt
| Những kiến thức về sản phụ khoa, kế hoạch hoá gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khoẻ sinh sản nói chung |
Từ khóa
| Phụ khoa |
Từ khóa
| Sản khoa |
Từ khóa
| Sức khoẻ sinh sản |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): 102003848-52, 102003970-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4CDFEB09-9DBD-495A-A3B4-FB98262B71B9 |
---|
005 | 202110281530 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046640929|c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20211028153009|bquyenntl|y20211025145954|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618|bNG-V |
---|
100 | |aNguyễn Đức Vy |
---|
245 | |aBài giảng sản phụ khoa. |nT.2 / |cB.s.: Nguyễn Đức Vy (ch.b.), Nguyễn Khắc Liêu, Trần Thị Phương Mai... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a378tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Sản |
---|
520 | |aNhững kiến thức về sản phụ khoa, kế hoạch hoá gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khoẻ sinh sản nói chung |
---|
653 | |aPhụ khoa |
---|
653 | |aSản khoa |
---|
653 | |aSức khoẻ sinh sản |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): 102003848-52, 102003970-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003852thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003848
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102003849
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102003850
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102003851
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102003852
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102003970
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102003971
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102003972
|
Kho Sách tham khảo
|
618 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|