DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Netter, Frank H. |
Nhan đề
| Atlas giải phẫu người / Frank H. Netter ; Dịch: Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 theo ấn bản lần thứ 7 của Nxb Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2020 |
Mô tả vật lý
| 647tr. : hình ảnh ; 27cm. |
Phụ chú
| Một atlas các hình vẽ về giải phẫu cơ thể người và thuật ngữ giải phẫu đối chiếu Anh - Việt, Việt - Anh |
Từ khóa
| Giải phẫu |
Từ khóa
| Người |
Từ khóa
| Thuật ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): 102003888-92 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C7CD921-7B7E-438D-AD85-6031C87E5410 |
---|
005 | 202110281537 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043024456|c580000 VNĐ |
---|
039 | |a20211028153723|bquyenntl|y20211026094858|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611|bNE-F |
---|
100 | |aNetter, Frank H. |
---|
245 | |aAtlas giải phẫu người / |cFrank H. Netter ; Dịch: Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 theo ấn bản lần thứ 7 của Nxb Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2020 |
---|
300 | |a647tr. : |bhình ảnh ; |c27cm. |
---|
500 | |aMột atlas các hình vẽ về giải phẫu cơ thể người và thuật ngữ giải phẫu đối chiếu Anh - Việt, Việt - Anh |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aNgười |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102003888-92 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003892thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003888
|
Kho Sách tham khảo
|
611 NE-F
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102003889
|
Kho Sách tham khảo
|
611 NE-F
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102003890
|
Kho Sách tham khảo
|
611 NE-F
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102003891
|
Kho Sách tham khảo
|
611 NE-F
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102003892
|
Kho Sách tham khảo
|
611 NE-F
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|