DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 559tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Khái luận về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử và triết học Mác - Lênin trong thời đại ngày nay |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): 102003960-3, 102003965 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29057 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7A8793FE-B255-4E00-820F-F39BD7333263 |
---|
005 | 202111100820 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765937|c121000 VNĐ |
---|
039 | |a20211110082002|bhoangnh|c20211028150205|dquyenntl|y20211027084159|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.411|bGia |
---|
245 | |aGiáo trình Triết học Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / |cB.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a559tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aKhái luận về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử và triết học Mác - Lênin trong thời đại ngày nay |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102003960-3, 102003965 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102003963thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003965
|
Kho Sách tham khảo
|
335.411 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:25-02-2022
|
|
|
2
|
102003960
|
Kho Sách tham khảo
|
335.411 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:26-01-2024
|
|
|
3
|
102003961
|
Kho Sách tham khảo
|
335.411 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
102003962
|
Kho Sách tham khảo
|
335.411 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
102003963
|
Kho Sách tham khảo
|
335.411 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|