DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt / Minh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lãm |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2005 |
Mô tả vật lý
| 1568tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các từ tiếng Việt thông dụng, định nghĩa đơn giản, dễ hiểu... Các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C và kèm theo những ví dụ thực tế |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102003969 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FD3208A8-FE9E-426F-A305-84CF1D7A42B0 |
---|
005 | 202111110917 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 VNĐ |
---|
039 | |y20211111091742|zHOANGNH |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bTud |
---|
245 | |aTừ điển tiếng Việt / |cMinh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lãm |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb Thanh Hóa, |c2005 |
---|
300 | |a1568tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các từ tiếng Việt thông dụng, định nghĩa đơn giản, dễ hiểu... Các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C và kèm theo những ví dụ thực tế |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102003969 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102003969
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:04-12-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|