DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần Đình Huỳnh |
Nhan đề
| Danh nhân Hồ Chí Minh: Cuộc đời và những chặng đường lịch sử / Trần Đình Huỳnh, Trần Thu Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Học và làm theo Bác |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp cùng những đóng góp vô cùng to lớn của Hồ Chí Minh về những chặng đường lịch sử trong sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam - một tấm gương sáng ngời, một vị Lãnh tụ kiệt xuất, danh nhân văn hoá vĩ đại cho thế hệ trẻ học tập và noi theo |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Cuộc đời |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102004065-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E27D6B38-F717-4FEC-A036-82081200E43E |
---|
005 | 202112140933 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045575017|c122000 VNĐ |
---|
039 | |a20211214093333|bquyenntl|y20211214081258|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Đình Huỳnh |
---|
245 | |aDanh nhân Hồ Chí Minh: Cuộc đời và những chặng đường lịch sử / |cTrần Đình Huỳnh, Trần Thu Thuỷ |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a302tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aHọc và làm theo Bác |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp cùng những đóng góp vô cùng to lớn của Hồ Chí Minh về những chặng đường lịch sử trong sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam - một tấm gương sáng ngời, một vị Lãnh tụ kiệt xuất, danh nhân văn hoá vĩ đại cho thế hệ trẻ học tập và noi theo |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102004065-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004067thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004065
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102004066
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102004067
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|