DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng trong các khối kinh tế / Ngô Đình Giao c.b., Vũ Kim Dung, Nguyễn Ngọc Huyền,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kinh tế học vi mô; những kiến thức cơ bản của kinh tế học vi mô gồm: Cung - cầu, lý thuyết về hành vi của người tiêu dùng, hành vi nhà sản xuất, cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, khuyết tật thị trường và vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Kinh tế học vi mô |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101000947-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61CAF0A3-7BE4-4540-A91D-B4C93CB2FBEA |
---|
005 | 202112150849 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20211215084916|bquyenntl|y20211214100144|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bKin |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô : |bGiáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng trong các khối kinh tế / |cNgô Đình Giao c.b., Vũ Kim Dung, Nguyễn Ngọc Huyền,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a287tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kinh tế học vi mô; những kiến thức cơ bản của kinh tế học vi mô gồm: Cung - cầu, lý thuyết về hành vi của người tiêu dùng, hành vi nhà sản xuất, cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, khuyết tật thị trường và vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101000947-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000947thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000947
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000948
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000949
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|