DDC
| 390 |
Nhan đề
| Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường. Q.2 / Bùi Thiện s.t., biên dịch, giới thiệu ; Hà Lý tuyển chọn, chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 663tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số diễn xướng nghi lễ và phong tục của dân tộc Mường như: Các Roóng mô chuyển kiếp về với tổ và đạo lý Mường, tế trời đất, tổ tiên, cầu mát lành và một số câu chuyện và tri thức dân gian liên quan đến diễn xướng nghi lễ và phong tục Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa
| Diễn xướng |
Từ khóa
| Dân tộc Mường |
Từ khóa
| Nghi lễ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102004201 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2B9237E6-0CA6-4CF5-8102-41CC8AAA7475 |
---|
005 | 202201210846 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027576 |
---|
039 | |a20220121084648|bquyenntl|y20220114083926|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bDie |
---|
245 | |aDiễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường. |nQ.2 / |cBùi Thiện s.t., biên dịch, giới thiệu ; Hà Lý tuyển chọn, chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a663tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu một số diễn xướng nghi lễ và phong tục của dân tộc Mường như: Các Roóng mô chuyển kiếp về với tổ và đạo lý Mường, tế trời đất, tổ tiên, cầu mát lành và một số câu chuyện và tri thức dân gian liên quan đến diễn xướng nghi lễ và phong tục Mường |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDiễn xướng |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102004201 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004201thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004201
|
Kho Sách tham khảo
|
390 Die
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|