DDC
| 398.6 |
Nhan đề
| Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên s.t., biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu đố của người Thái ở Nghệ An gồm câu đố ngắn về các hiện tượng, sự vật tự nhiên, thực vật, động vật, công trùng... câu đố trong bài hát, hát đối, hát đồng giao, hát Mo. Mỗi câu, bài được trình bày theo thứ tự: tiếng Thái phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa
| Dân tộc Thái |
Từ khóa
| Nghệ An |
Từ khóa
| Câu đố |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102004216 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 013EC7C0-5B2A-4B13-9F2E-1A48C16DF455 |
---|
005 | 202201210857 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047029051 |
---|
039 | |a20220121085736|bquyenntl|y20220114093833|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.6|bCau |
---|
245 | |aCâu đố Thái ở Nghệ An / |cQuán Vi Miên s.t., biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu câu đố của người Thái ở Nghệ An gồm câu đố ngắn về các hiện tượng, sự vật tự nhiên, thực vật, động vật, công trùng... câu đố trong bài hát, hát đối, hát đồng giao, hát Mo. Mỗi câu, bài được trình bày theo thứ tự: tiếng Thái phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích tiếng Việt |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102004216 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004216thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004216
|
Kho Sách tham khảo
|
398.6 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|