DDC
| 531.330 71 |
Tác giả CN
| Phạm Qúy Tư |
Nhan đề
| Dao động và sóng :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Phạm Qúy Tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM008972-6, KM009397 |
| 000 | 00398nam a2200181 4500 |
---|
001 | 2924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003171 |
---|
008 | 051222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051222155100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a531.330 71|bPH-T |
---|
100 | 1|aPhạm Qúy Tư |
---|
245 | 00|aDao động và sóng :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cPhạm Qúy Tư |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a199tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM008972-6, KM009397 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008972
|
Kho Sách tham khảo
|
531.330 71 PH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008973
|
Kho Sách tham khảo
|
531.330 71 PH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008974
|
Kho Sách tham khảo
|
531.330 71 PH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008975
|
Kho Sách tham khảo
|
531.330 71 PH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008976
|
Kho Sách tham khảo
|
531.330 71 PH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM009397
|
Kho Sách tham khảo
|
531.330 71 PH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|