DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Thắng |
Nhan đề
| Thực nghiệm đánh giá mô đun đàn hồi của đất đắp nền đường khi thay đổi độ ẩm và thành phần hạt : Sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Thắng (Ch.b.), Phan Quang Chiêu, Võ Ngọc Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 168tr. : bảng biểu ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nghiên cứu xác định mức độ ảnh hưởng của độ ẩm và thành phần hạt mịn hơn 0.075mm đến mô đun đàn hồi của nền đường đắp bằng đất sét pha cát vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất phương pháp ước tính mô đun đàn hồi của nền đường đắp bằng đất sét pha cát vùng đồng bằng sông Cửu Long. Kiến nghị tương quan về mô đun đàn hồi giữa kết quả thí nghiệm bàn nén tải trọng tĩnh ở hiện trường với nén ba trục trong phòng... |
Từ khóa
| Độ ẩm |
Từ khóa
| Đường giao thông |
Từ khóa
| Thành phần hạt |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): 101001024-43 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6519A914-023B-4EE9-8BC3-97A8CE9CD826 |
---|
005 | 202203011456 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046721949|c156000 VNĐ |
---|
039 | |a20220301145637|bhoangnh|y20220301143123|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a625.7|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Thắng |
---|
245 | |aThực nghiệm đánh giá mô đun đàn hồi của đất đắp nền đường khi thay đổi độ ẩm và thành phần hạt : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Ngọc Thắng (Ch.b.), Phan Quang Chiêu, Võ Ngọc Hà |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2022 |
---|
300 | |a168tr. : |bbảng biểu ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày nghiên cứu xác định mức độ ảnh hưởng của độ ẩm và thành phần hạt mịn hơn 0.075mm đến mô đun đàn hồi của nền đường đắp bằng đất sét pha cát vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất phương pháp ước tính mô đun đàn hồi của nền đường đắp bằng đất sét pha cát vùng đồng bằng sông Cửu Long. Kiến nghị tương quan về mô đun đàn hồi giữa kết quả thí nghiệm bàn nén tải trọng tĩnh ở hiện trường với nén ba trục trong phòng... |
---|
653 | |aĐộ ẩm |
---|
653 | |aĐường giao thông |
---|
653 | |aThành phần hạt |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): 101001024-43 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001024thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001024
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001025
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001026
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001027
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001028
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001029
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001030
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001031
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001032
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001033
|
Kho Sách giáo trình
|
625.7 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|