DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Tòng |
Nhan đề
| Lí luận dạy học vật lý 1 /Phạm Hữu Tòng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 169tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-T(45): SP005132-76 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM008987-91 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL050003173 |
---|
008 | 051222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051222162100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bPH-T |
---|
100 | 1|aPhạm Hữu Tòng |
---|
245 | 00|aLí luận dạy học vật lý 1 /|cPhạm Hữu Tòng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a169tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-T|j(45): SP005132-76 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM008987-91 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008987
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008988
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008989
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008990
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008991
|
Kho Sách tham khảo
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP005132
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP005133
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP005134
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP005135
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP005136
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 PH-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|