DDC
| 005.730 71 |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /Chủ biên: Nguyễn Thị Tính, Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 368tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM008967-70 |
| 000 | 00400nam a2200169 4500 |
---|
001 | 2928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL050003175 |
---|
008 | 051222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051222162600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.730 71|bCau |
---|
245 | 00|aCấu trúc dữ liệu và giải thuật /|cChủ biên: Nguyễn Thị Tính, Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a368tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM008967-70 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM008967
|
Kho Sách tham khảo
|
005.730 71 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM008968
|
Kho Sách tham khảo
|
005.730 71 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008969
|
Kho Sách tham khảo
|
005.730 71 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008970
|
Kho Sách tham khảo
|
005.730 71 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|