DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Kiều |
Nhan đề
| Xác suất thống kê /Phạm Văn Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 258tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM009188-92, KM023527-31 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003216 |
---|
008 | 060221s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060221081600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.2|bPH-K |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Kiều |
---|
245 | 00|aXác suất thống kê /|cPhạm Văn Kiều |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a258tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM009188-92, KM023527-31 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM009188
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM009189
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM009190
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM009191
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009192
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM023527
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM023528
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:11-08-2023
|
|
|
8
|
KM023529
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM023530
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM023531
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|