DDC
| 633.001 |
Tác giả CN
| Đặng Vũ Bình |
Nhan đề
| Giống vật nuôi :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Đặng Vũ Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 185tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM009208-12, PM007010-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003227 |
---|
008 | 060222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060222135100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a633.001|bĐA-B |
---|
100 | 1|aĐặng Vũ Bình |
---|
245 | 00|aGiống vật nuôi :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cĐặng Vũ Bình |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a185tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM009208-12, PM007010-1 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM009208
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM009209
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM009210
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM009211
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009212
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM007010
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM007011
|
Kho Sách tham khảo
|
633.001 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|