DDC
| 796.071 |
Nhan đề
| Thể dục 4:sách giáo viên /Chủ biên: Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM009387-96 |
| 000 | 00376nam a2200169 4500 |
---|
001 | 3011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003261 |
---|
008 | 060301s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060301093000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.071|bThe |
---|
245 | 00|aThể dục 4:|bsách giáo viên /|cChủ biên: Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a167tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM009387-96 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM009387
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM009388
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM009389
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM009390
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009391
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM009392
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM009393
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM009394
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM009395
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM009396
|
Kho Sách tham khảo
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|