DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Mông Ký Slay |
Nhan đề
| Văn học dân gian dân tộc Nùng. Q.3 : Song ngữ Nùng - Việt / S.t., biên dịch, giới thiệu: Mông Ký Slay, Nông Hồng Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 441tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Gồm bản phiên âm tiếng Nùng và dịch nghĩa sang tiếng Việt về câu đố, đồng dao, mo, lễ sinh nhật, then, ca tang lễ của dân tộc Nùng ở Việt Nam |
Từ khóa
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102004322 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66E33A82-BBE4-4BBB-9C06-3D9F2E4B6E82 |
---|
005 | 202206090916 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028498 |
---|
039 | |a20220609091644|bquyenntl|y20220530102727|zHOANGNH |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bMO-S |
---|
100 | |aMông Ký Slay |
---|
245 | |aVăn học dân gian dân tộc Nùng. |nQ.3 : |bSong ngữ Nùng - Việt / |cS.t., biên dịch, giới thiệu: Mông Ký Slay, Nông Hồng Thăng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a441tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGồm bản phiên âm tiếng Nùng và dịch nghĩa sang tiếng Việt về câu đố, đồng dao, mo, lễ sinh nhật, then, ca tang lễ của dân tộc Nùng ở Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102004322 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004322thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004322
|
Kho Sách tham khảo
|
398.2 MO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|