DDC
| 355 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. T.1 : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chiến tranh nhân dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân... |
Từ khóa
| Quốc phòng |
Từ khóa
| Anh ninh |
Từ khóa
| Giáo dục quân sự |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(196): 102004342-537 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30329 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 01731615-D04B-40E3-A4D2-1731537E7449 |
---|
005 | 202206090928 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20220609092844|bquyenntl|y20220606085601|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355|bGia |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. |nT.1 : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / |cĐào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a227tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chiến tranh nhân dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân... |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aAnh ninh |
---|
653 | |aGiáo dục quân sự |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(196): 102004342-537 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004484thumbimage.jpg |
---|
890 | |a196|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004342
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102004343
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102004344
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102004345
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102004346
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102004347
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102004348
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102004349
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102004350
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102004351
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|