DDC
| 355 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Đình Lưu, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 223tr. : minh họa ; 24cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm về đội ngũ đơn vị. Tìm hiểu về bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh do vũ khí thông thường, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công và phòng ngự. Kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK |
Từ khóa
| An ninh |
Từ khóa
| Quốc phòng |
Từ khóa
| Giáo dục quân sự |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(198): 102004538-735 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30E60849-CA77-4FCE-805C-18C0242C4927 |
---|
005 | 202206090929 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20220609092924|bquyenntl|y20220606090001|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355|bGia |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. |nT.2 : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Đình Lưu, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a223tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về đội ngũ đơn vị. Tìm hiểu về bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh do vũ khí thông thường, ba môn quân sự phối hợp, từng người trong chiến đấu tiến công và phòng ngự. Kĩ thuật bắn súng tiểu liên AK |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aGiáo dục quân sự |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(198): 102004538-735 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004660thumbimage.jpg |
---|
890 | |a198|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004728
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
191
|
|
|
|
2
|
102004729
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
192
|
|
|
|
3
|
102004730
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
193
|
|
|
|
4
|
102004731
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
194
|
|
|
|
5
|
102004732
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
195
|
|
|
|
6
|
102004733
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
196
|
|
|
|
7
|
102004734
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
197
|
|
|
|
8
|
102004735
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
198
|
|
|
|
9
|
102004538
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
102004539
|
Kho Sách tham khảo
|
355 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|