|
000 | 00245nam a2200133 p 4500 |
---|
001 | 3080 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003330 |
---|
008 | 060330s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060330113400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
100 | |aNguyên Hồng |
---|
245 | |aBỉ Vỏ/|cNguyên Hồng |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
901 | |a/libol50/attach/doc/doc20060330XKCC.pdf |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào