DDC
| 634 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Châu |
Nhan đề
| Sổ tay sản xuất khóm VietGAP : Chương trình hỗ trợ phát triển toàn diện cây khóm vùng Tân Phước tỉnh Tiền Giang / B.s.: Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Trịnh Nhất Hằng, Nguyễn Văn Hoà |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 52tr. : minh họa ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Tiền Giang. Sở Khoa học và Công nghệ . Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. Viện Cây ăn quả miền Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định chung và quy trình thực hành nông nghiệp tốt VietGAP áp dụng trên cây khóm (dứa). Quy trình sản xuất, thu hoạch và xử lý sau thu hoạch. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật khuyến cáo sử dụng phòng trừ sâu bệnh hại trên cây khóm |
Từ khóa
| Sổ tay |
Từ khóa
| Trồng trọt |
Từ khóa
| Dứa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trịnh Nhất Hằng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): 101001094-108 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27E27170-4B4C-4FEA-80D2-5874E37A45DD |
---|
005 | 202209061459 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046017646 |
---|
039 | |a20220906145915|bhoangnh|c20220906111116|dhoangnh|y20220905154831|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a634|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Minh Châu |
---|
245 | |aSổ tay sản xuất khóm VietGAP : |bChương trình hỗ trợ phát triển toàn diện cây khóm vùng Tân Phước tỉnh Tiền Giang / |cB.s.: Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Trịnh Nhất Hằng, Nguyễn Văn Hoà |
---|
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2014 |
---|
300 | |a52tr. : |bminh họa ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Tiền Giang. Sở Khoa học và Công nghệ . Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. Viện Cây ăn quả miền Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những quy định chung và quy trình thực hành nông nghiệp tốt VietGAP áp dụng trên cây khóm (dứa). Quy trình sản xuất, thu hoạch và xử lý sau thu hoạch. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật khuyến cáo sử dụng phòng trừ sâu bệnh hại trên cây khóm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
653 | |aDứa |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hoà |
---|
700 | |aNguyễn Trịnh Nhất Hằng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): 101001094-108 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001108thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001094
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001095
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001096
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001097
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001098
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001099
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001100
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001101
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001102
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001103
|
Kho Sách giáo trình
|
634 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|