DDC
| 315.97 |
Nhan đề
| Niên giám thống kê Việt Nam 2021 : = Statistical yearbook of Vietnam 2019 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2022 |
Mô tả vật lý
| 419tr. : minh họa ; 25cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê |
Tóm tắt
| Tập hợp số liệu thống kê năm 2021 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản... của Việt Nam |
Từ khóa
| Sách song ngữ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Niên giám thống kê |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102004896 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F1B320C3-A187-4BC4-A055-7843D56D52DE |
---|
005 | 202210181428 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-75-2118-0|c600000 VNĐ |
---|
039 | |a20221018142819|bhoangnh|y20221018141546|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a315.97|bNie |
---|
245 | |aNiên giám thống kê Việt Nam 2021 : |b= Statistical yearbook of Vietnam 2019 |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2022 |
---|
300 | |a419tr. : |bminh họa ; |c25cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê |
---|
520 | |aTập hợp số liệu thống kê năm 2021 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản... của Việt Nam |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNiên giám thống kê |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102004896 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004896thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004896
|
Kho Sách tham khảo
|
315.97 Nie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|