DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Võ Bá Tầm |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép. T.1, Cấu kiện cơ bản : Theo TCVN 5574 : 2018 / Võ Bá Tầm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 450tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết cơ bản về bêtông cốt thép như: khái niệm, tính chất cơ lý của vật liệu, nguyên lý tính toán và cấu tạo, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén, cấu kiện chịu kéo, tính toán cấu kiện bêtông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai và sàn bêtông cốt thép |
Từ khóa
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001169-78 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87BDC33F-F759-485D-8E7B-4D63D38EEA46 |
---|
005 | 202211021406 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-73-8246-0|c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102140603|bhoangnh|y20221027080556|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bVO-T |
---|
100 | |aVõ Bá Tầm |
---|
245 | |aKết cấu bêtông cốt thép. |nT.1, |pCấu kiện cơ bản : |bTheo TCVN 5574 : 2018 / |cVõ Bá Tầm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a450tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết cơ bản về bêtông cốt thép như: khái niệm, tính chất cơ lý của vật liệu, nguyên lý tính toán và cấu tạo, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén, cấu kiện chịu kéo, tính toán cấu kiện bêtông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai và sàn bêtông cốt thép |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001169-78 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001174thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001169
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001170
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001171
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001172
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001173
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001174
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001175
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001176
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001177
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001178
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 VO-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|