DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trần Quang Hộ |
Nhan đề
| Giải pháp nền móng cho nhà cao tầng / Trần Quang Hộ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 557tr. : minh họa ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nền móng cho nhà cao tầng. Những nguyên tắc cơ bản: khả năng chịu tải của móng nông, độ lún của công trình trên nền sét, móng đơn, móng kép... và ảnh hưởng của việc đào hố móng và hạ mực nước ngầm, tường cừ bản, tường chống vách hố đào, móng cọc, sức chịu tải của móng cọc, cọc chịu tải trọng ngưng và uốn dọc, móng bè trên cọc, cọc khoan nhồi và giếng chìm |
Từ khóa
| Giải pháp |
Từ khóa
| Nền móng |
Từ khóa
| Nhà cao tầng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001179-88 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 767A8447-D7DB-40D7-8452-65D8C3C7F9A0 |
---|
005 | 202211021407 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047329786|c71000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102140700|bhoangnh|y20221027080956|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Quang Hộ |
---|
245 | |aGiải pháp nền móng cho nhà cao tầng / |cTrần Quang Hộ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a557tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về nền móng cho nhà cao tầng. Những nguyên tắc cơ bản: khả năng chịu tải của móng nông, độ lún của công trình trên nền sét, móng đơn, móng kép... và ảnh hưởng của việc đào hố móng và hạ mực nước ngầm, tường cừ bản, tường chống vách hố đào, móng cọc, sức chịu tải của móng cọc, cọc chịu tải trọng ngưng và uốn dọc, móng bè trên cọc, cọc khoan nhồi và giếng chìm |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001179-88 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001187thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001179
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001180
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001181
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001182
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001183
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001184
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001185
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001186
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001187
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001188
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|