DDC
| 658.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Phong |
Nhan đề
| Quản lý kho vận / Nguyễn Như Phong |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trình bày khái niệm cơ bản về quản lý kho vận, hoạt động kho vận, thiết bị kho vận, mặt bằng kho vận, lấy đơn, kho chuyển hàng, hoạch định kho vận, đánh giá kho vận và công nghệ kho vận |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Kho vận |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001189-98 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27B91FB2-F92E-4E0C-9851-57BC834EED5E |
---|
005 | 202211021408 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047369584|c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102140822|bhoangnh|y20221027081350|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.7|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn Như Phong |
---|
245 | |aQuản lý kho vận / |cNguyễn Như Phong |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrình bày khái niệm cơ bản về quản lý kho vận, hoạt động kho vận, thiết bị kho vận, mặt bằng kho vận, lấy đơn, kho chuyển hàng, hoạch định kho vận, đánh giá kho vận và công nghệ kho vận |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aKho vận |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001189-98 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001198thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001189
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001190
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001191
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001192
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001193
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001194
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001195
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001196
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001197
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001198
|
Kho Sách giáo trình
|
658.7 NG-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|