DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Võ Bá Tâm |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép. T.2, Cấu kiện nhà cửa : Theo TCVN 5574 - 2012 / Võ Bá Tâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 583tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
Tóm tắt
| rình bày về sàn, khung và móng nhà bằng bê tông cốt thép. Giới thiệu về nhà công nghiệp một tầng lắp ghép và kết cấu mái |
Từ khóa
| Xây dựng |
Từ khóa
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa
| Nhà cửa |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001199-208 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B469DA98-86D4-404A-8860-7A6C562F8436 |
---|
005 | 202211021409 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047389124|c104000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102140902|bhoangnh|y20221027082050|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693|bVO-T |
---|
100 | |aVõ Bá Tâm |
---|
245 | |aKết cấu bêtông cốt thép. |nT.2, |pCấu kiện nhà cửa : |bTheo TCVN 5574 - 2012 / |cVõ Bá Tâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a583tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
520 | |arình bày về sàn, khung và móng nhà bằng bê tông cốt thép. Giới thiệu về nhà công nghiệp một tầng lắp ghép và kết cấu mái |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aNhà cửa |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001199-208 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001201thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001199
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001200
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001201
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001202
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001203
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001204
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001205
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001206
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001207
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001208
|
Kho Sách giáo trình
|
693 VO-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|